ĐIỂM THI KỸ THUẬT SỐ VÀ LOGIC - 05 học trình. THI LẦN 2 - HỌC KỲ 7
1. Hoàng Anh Dũng 3đ
2. Nguyễn Hữu Dũng 6đ
3. Phạm Văn Dương 9đ
4. Lê Tiến Đạt 4đ
5. Lê Văn Điện 3đ
6. Thạch Cảnh Hải 4đ
7. Trần Văn Khoa 0đ
8. Nguyễn Minh Kiên 4đ
9. Đỗ Bá Linh 7đ
10. Vũ Đình Lực 6đ
11. Bùi Khánh Ly 7đ
12. Lê Hoài Nam 6đ
12. Đinh Văn Quý 7đ
14. Phạm Xuân Sĩ 9đ
15. Đỗ Việt Thanh 6đ
16. Đào Quang Thành 0đ
17.Bùi Tiến Thành 7đ
18. Nguyễn Trí Thành 3đ
19. Phạm Văn Thành 3đ
20. Dương Bách Thắng 0đ
21. Lê Văn Thiệu 9đ
22. Nguyễn Xuân Thông 6đ
23. Nguyễn Thị Kim Thu 3đ
24. Vũ Hữu Thuần 7đ
25. Trần Văn Tới 9đ
26. Lê Thành Trung 9đ
27. Bùi Văn Tuân 9đ
28. Tạ Văn Tuấn 0đ
29. Trần Văn Tuấn 0đ
30. Nguyễn Quang Tuyên 8đ
31. Lê Ngọc Tùng 7đ
32. Hoàng Văn Tùng 4đ
33. Trần Quốc Việt 3đ
34. Bùi Văn Vũ 7đ
35. Trần Khắc Trung 5đ
36. Bùi Xuân Quân 7đ
37. Bùi Thị Hằng 4đ
38. Hoàng Xuân Hội 4đ
39. Phan Văn Cường 7đ
40. Nguyễn Đào Tuấn 6đ
41. Nguyễn Ngọc Tuấn 3đ
42. Nguyễn Ngọc Quang 9đ
43. Trần Đức Mạnh 9đ
44. Vũ Lê Anh 5đ
45. Đặng Văn Sơn 3đ
46. Nguyễn Hồng Quân 9đ
47. Trần Vân Quyên 7đ
48. Trần Minh Chăm 5đ
49. Nguyễn Thị Ngọc Tú 5đ
50. Bùi Thị Thanh Huyền 9đ
51. Lê Đức Biên 8đ
52. Trần Đức Việt 4đ
53. Vũ Duy Tuấn 0đ
54. Nguyễn Trung Hiếu 4đ
55. Nguyễn Đức Quỳnh 5đ
56. Phan Trung Hiếu 0đ
57. Đoàn Anh Tuấn 9đ
58. Trương Văn Tuân 7đ
59. Nguyễn Minh Quân 5đ
60. Lê Việt Tùng 4đ
61. Nguyễn Đức Anh 0đ
62. Nguyễn Thanh Thủy 3đ
63. Vũ Thùy Dương 9đ
64. Tạ Trường Sơn 4đ
65. Trần Ngọc Tuấn 2đ
66. Phạm Anh Tuấn 9đ
67. Trương Phương Việt 7đ
68. Đỗ Văn Hưng 7đ
69. Đào Duy Ngọ 3đ